DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Rickards, James |
Nhan đề
| Các cuộc chiến tranh tiền tệ=Currency wars: Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / James Rickards ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. : hình vẽ, bảng ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra phân tích nhận định về các cuộc chiến tranh tiền tệ đã xảy ra trên thế giới đồng thời dự đoán về một cuộc khủng hoảng toàn cầu tiếp theo và hệ quả của cuộc khủng hoảng đó |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Khủng hoảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Dương Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phúc Hoàng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114915-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134756-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C6C16190-EC02-4466-B2B4-8195C1E60E57 |
---|
005 | 201905021621 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041017740|c110000 đ |
---|
039 | |y20190502162131|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bCAC |
---|
100 | |aRickards, James |
---|
245 | |aCác cuộc chiến tranh tiền tệ=|bCurrency wars: Nguyên nhân tạo ra khủng hoảng toàn cầu tiếp theo / |cJames Rickards ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng |
---|
260 | |aH : |bNxb Trẻ, |c2018 |
---|
300 | |a339 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c23 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra phân tích nhận định về các cuộc chiến tranh tiền tệ đã xảy ra trên thế giới đồng thời dự đoán về một cuộc khủng hoảng toàn cầu tiếp theo và hệ quả của cuộc khủng hoảng đó |
---|
650 | |aChiến tranh |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aKhủng hoảng |
---|
700 | |aNguyễn Dương Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Phúc Hoàng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114915-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134756-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114915
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114916
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134756
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134757
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134758
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào