DDC
| 360-369 |
Tác giả TT
| Cục Khí Tượng Thủy Văn và Biến đổi khí hậu |
Nhan đề
| Sổ tay tuyên truyền về biến đổi khí hậu |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb Tài nguyên môi trường & Bản đồ Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm về biến đổi khí hậu (BĐKH) (Những kiến thức cơ bản nhất về thời tiết, khí hậu, biến đổi khí hậu, các hiện tượng thiên tai thường gặp,...); Giới thiệu những kiến thức cơ bản về BĐKH toàn cầu, BĐKH tại Việt Nam; Giới thiệu các kịch bản BĐKH cho Việt Nam (Kịch bản Biến đổi khí hậu và nước biển dâng cho Việt Nam ban hành năm 2016); Giới thiệu các tác động của biến đổi khí hậu đối với các khu vực địa lý và các lĩnh vực |
Thuật ngữ chủ đề
| Sổ tay |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114913, 10115335 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134751-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51C5DFA3-C651-4F0F-9D6A-078D4133792B |
---|
005 | 201905091323 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049520921|c45000 đ |
---|
039 | |a20190509132237|bhangptt|c20190509132209|dhangptt|y20190502154524|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a360-369|bSÔ |
---|
110 | |aCục Khí Tượng Thủy Văn và Biến đổi khí hậu |
---|
245 | |a Sổ tay tuyên truyền về biến đổi khí hậu |
---|
260 | |aH : |bNxb Tài nguyên môi trường & Bản đồ Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu các khái niệm về biến đổi khí hậu (BĐKH) (Những kiến thức cơ bản nhất về thời tiết, khí hậu, biến đổi khí hậu, các hiện tượng thiên tai thường gặp,...); Giới thiệu những kiến thức cơ bản về BĐKH toàn cầu, BĐKH tại Việt Nam; Giới thiệu các kịch bản BĐKH cho Việt Nam (Kịch bản Biến đổi khí hậu và nước biển dâng cho Việt Nam ban hành năm 2016); Giới thiệu các tác động của biến đổi khí hậu đối với các khu vực địa lý và các lĩnh vực |
---|
650 | |aSổ tay |
---|
650 | |aTuyên truyền |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114913, 10115335 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134751-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114913
|
Phòng đọc mở
|
360-369 SÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134751
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 SÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134752
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 SÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134753
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 SÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10115335
|
Phòng đọc mở
|
360-369 SÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|