DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Khảo cổ học tiền sử miền Trung Việt Nam : Prehistoric archaeology in central Vietnam / Nguyễn Khắc Sử (ch.b.), Nguyễn Gia Đối, Nguyễn Trường Đông... |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học xã hội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 782tr., 14tr. ảnh màu : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan tư liệu về địa lý nhân văn, tình hình phát hiện và nghiên cứu khảo cổ học ở miền Trung Việt Nam; tư liệu, xác định đặc trưng cơ bản về di tích và di vật, niên đại và các giai đoạn phát triển; các nội dung cơ bản 3 giai đoạn đá mới; diễn trình văn hoá tiền sử, từ đá cũ đến đá mới; xác định giá trị lịch sử văn hoá của các di tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cổ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền sử |
Từ khóa tự do
| Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Gia Đối |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Đông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114893-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134727-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D491B3B-E98A-4308-BB44-E299296F693D |
---|
005 | 201905021114 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049446016|c212 000 đ |
---|
039 | |y20190502111438|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bKHAO |
---|
245 | |aKhảo cổ học tiền sử miền Trung Việt Nam : |bPrehistoric archaeology in central Vietnam / |cNguyễn Khắc Sử (ch.b.), Nguyễn Gia Đối, Nguyễn Trường Đông... |
---|
260 | |aH : |bKhoa học xã hội, |c2016 |
---|
300 | |a782tr., 14tr. ảnh màu : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan tư liệu về địa lý nhân văn, tình hình phát hiện và nghiên cứu khảo cổ học ở miền Trung Việt Nam; tư liệu, xác định đặc trưng cơ bản về di tích và di vật, niên đại và các giai đoạn phát triển; các nội dung cơ bản 3 giai đoạn đá mới; diễn trình văn hoá tiền sử, từ đá cũ đến đá mới; xác định giá trị lịch sử văn hoá của các di tích |
---|
650 | |aKhảo cổ học |
---|
650 | |aTiền sử |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Gia Đối |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Sử |
---|
700 | |aNguyễn Trường Đông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114893-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134727-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114893
|
Phòng đọc mở
|
959.7 KHAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114894
|
Phòng đọc mở
|
959.7 KHAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134727
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KHAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134728
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KHAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134729
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KHAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|