DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Điển cố văn học / Đinh Gia Khánh c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 603tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách giải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm, tức văn học thời trước mà sử dụng ngôn ngữ dân tộc |
Từ khóa tự do
| Điển cố |
Từ khóa tự do
| Hán học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108967 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20121216 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2792 |
---|
005 | 201712011518 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 |
---|
039 | |a20171201151845|bdonntl|c20171021001537|dtinhtx|y20171013170550|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bĐIÊN |
---|
100 | |aĐinh, Gia Khánh |
---|
245 | |aĐiển cố văn học / |cĐinh Gia Khánh c.b |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2001 |
---|
300 | |a603tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách giải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm, tức văn học thời trước mà sử dụng ngôn ngữ dân tộc |
---|
653 | |aĐiển cố |
---|
653 | |aHán học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108967 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20121216 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121216
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108967
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào