- Sách tham khảo
- 307 XÂY
Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư /
DDC
| 307 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thành |
Nhan đề
| Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Nguyễn Văn Thành, Đỗ Quang Hưng |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu mô hình thành phố thông minh ở Việt Nam như thành phố Hải Phòng, Cần Thơ, tỉnh Bắc Ninh... Định hướng, xác lập phương pháp tiếp cận và tiêu chuẩn ISO 3712X trong lộ trình đầu tư xây dựng, phát triển thành phố thông minh phục vụ cộng đồng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thành phố |
Từ khóa tự do
| An sinh |
Từ khóa tự do
| Cách mạng công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quang Hưng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114804-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134578-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 726C3CF5-CFD0-4879-A5D1-9A8C3A6BB0FD |
---|
005 | 201904100830 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045741313|c210000 đ |
---|
039 | |a20190410083036|bhangptt|c20190409141245|dhangptt|y20190409141223|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a307|bXÂY |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thành |
---|
245 | |aXây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / |cNguyễn Văn Thành, Đỗ Quang Hưng |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu mô hình thành phố thông minh ở Việt Nam như thành phố Hải Phòng, Cần Thơ, tỉnh Bắc Ninh... Định hướng, xác lập phương pháp tiếp cận và tiêu chuẩn ISO 3712X trong lộ trình đầu tư xây dựng, phát triển thành phố thông minh phục vụ cộng đồng |
---|
650 | |aPhát triển |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThành phố |
---|
653 | |aAn sinh |
---|
653 | |aCách mạng công nghiệp |
---|
700 | |aĐỗ Quang Hưng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114804-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134578-80 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114804
|
Phòng đọc mở
|
307 XÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114805
|
Phòng đọc mở
|
307 XÂY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134578
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 XÂY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134579
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 XÂY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134580
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 XÂY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|