DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Tác phẩm báo chí. Tập 2 / PGS.TS.Nguyễn Văn Dững c.b; Nhà báo Hữu Thọ, TS.Nguyễn Thị Thoa;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2006 |
Mô tả vật lý
| 299tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Các thể loại báo chí : tường thuật, phỏng vấn, ghi nhanh, phóng sự, điều tra |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Tường thuật |
Từ khóa tự do
| Ghi nhanh |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Thọ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200473 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100216-20, 90101739-43 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(43): 30100285, 30112207-48 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113140-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102935-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2745 |
---|
005 | 201811160844 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20181116084523|bluyenvth|c20180921165422|dluyenvth|y20171013170546|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTAC |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững|cPGS.TS |
---|
245 | |aTác phẩm báo chí. |nTập 2 / |cPGS.TS.Nguyễn Văn Dững c.b; Nhà báo Hữu Thọ, TS.Nguyễn Thị Thoa;... |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2006 |
---|
300 | |a299tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCác thể loại báo chí : tường thuật, phỏng vấn, ghi nhanh, phóng sự, điều tra |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTường thuật |
---|
653 | |aGhi nhanh |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
700 | |aLê Thị Thanh Xuân|cThS |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thoa|cTS |
---|
700 | |aHữu Thọ|eNhà báo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200473 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100216-20, 90101739-43 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(43): 30100285, 30112207-48 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113140-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102935-54 |
---|
890 | |a76|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102935
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102936
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102937
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102938
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102939
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102940
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102941
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102942
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102943
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102944
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|