Thông tin đầu mục
DDC 070/070.4
Tác giả CN Trần, Bảo Khánh
Nhan đề Sản xuất chương trình truyền hình / Trần Bảo Khánh
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2002
Mô tả vật lý 178tr ; 19cm
Tóm tắt Lý luận chung về truyền hình. Sáng tạo tác phẩm báo chí truyền hình
Từ khóa tự do Lí luận
Từ khóa tự do Báo chí
Từ khóa tự do Tác phẩm báo chí
Từ khóa tự do Sản xuất
Từ khóa tự do Chương trình
Từ khóa tự do Truyền hình
Từ khóa tự do Sáng tạo
Môn học Sản xuất video clips cho xuất bản phẩm
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200269
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100116-20, 90101913-7
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(37): 30112720-56
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100447-8
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20100326-30, 20102552-66
Tệp tin điện tử http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4773
000 00000nam a2200000 a 4500
0012545
0022
0042742
005202211071430
008 s2002 vm| vie
0091 0
020|c15.000
039|a20221107143115|bluyenvth|c20171025144437|ddonntl|y20171013170546|zajclib
041|aVie
082|a070/070.4|bSAN
100|aTrần, Bảo Khánh
245|aSản xuất chương trình truyền hình / |cTrần Bảo Khánh
260|aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2002
300|a178tr ; |c19cm
520|aLý luận chung về truyền hình. Sáng tạo tác phẩm báo chí truyền hình
653|aLí luận
653|aBáo chí
653|aTác phẩm báo chí
653|aSản xuất
653|aChương trình
653|aTruyền hình
653|aSáng tạo
692|aSản xuất video clips cho xuất bản phẩm
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200269
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100116-20, 90101913-7
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(37): 30112720-56
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100447-8
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20100326-30, 20102552-66
856|uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4773
890|a70|b56|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102552 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 6
2 20102553 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 7
3 20102554 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 8
4 20102555 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 9
5 20102556 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 10
6 20102557 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 11
7 20102558 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 12
8 20102559 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 13
9 20102560 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 14
10 20102561 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 SAN Sách tham khảo 15
Không có liên kết tài liệu số nào