DDC
| KL25-XHH |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hường |
Nhan đề
| Tìm hiểu về nguy cơ lây truyền HIV / AIDS của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sống theo thời vụ tại Hà Nội : KLTN Xã hội học: 10.02.10 /Lê Thị Hường; Người hướng dẫn: PGS. TS Đặng Cảnh Khanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 1998 |
Mô tả vật lý
| 54tr.ph.l ; 30cm. |
Tóm tắt
| Về sự di chuyển lao động và chân dung của nhóm thanh niên nông thôn ra Hà Nội kiếm sống. Đời sống và việc làm của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sông theo thời vụ tại Hà Nội. Tìm hiểu về nguy cơ lây truiyeefn HIV / AIDS của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sống theo thời vụ tại Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| HIV / AIDS |
Từ khóa tự do
| Sự di chuyển lao động |
Từ khóa tự do
| Thanh niên nông thôn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Cảnh Khanh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho khóa luận(2): 70101256-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25338 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 0B12EB7B-DBC4-4FB9-9B51-41678081EC0A |
---|
005 | 201903251056 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190325105615|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aKL25-XHH|bTIM |
---|
100 | |aLê, Thị Hường |
---|
245 | |aTìm hiểu về nguy cơ lây truyền HIV / AIDS của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sống theo thời vụ tại Hà Nội : |bKLTN Xã hội học: 10.02.10 /|cLê Thị Hường; Người hướng dẫn: PGS. TS Đặng Cảnh Khanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c1998 |
---|
300 | |a54tr.ph.l ; |c30cm. |
---|
520 | |aVề sự di chuyển lao động và chân dung của nhóm thanh niên nông thôn ra Hà Nội kiếm sống. Đời sống và việc làm của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sông theo thời vụ tại Hà Nội. Tìm hiểu về nguy cơ lây truiyeefn HIV / AIDS của nhóm thanh niên nông thôn kiếm sống theo thời vụ tại Hà Nội. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHIV / AIDS |
---|
653 | |aSự di chuyển lao động |
---|
653 | |aThanh niên nông thôn |
---|
700 | |aĐặng Cảnh Khanh|cPGS. TS|eNgười hướng dẫn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho khóa luận|j(2): 70101256-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70101256
|
Kho khóa luận
|
KL25-XHH TIM
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
2
|
70101257
|
Kho khóa luận
|
KL25-XHH TIM
|
Khóa luận
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào