DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Từ điển báo chí Anh - Việt : The Journalist 's English - Vietnamese Dictionary / Nguyễn Minh Tiến b.s; GS.TS Nguyễn Văn Chương; Nhà báo Nguyễn Công Thắng;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2002 |
Mô tả vật lý
| 720tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Sách dùng cho tham khảo ngôn ngữ, các mục từ sö cung cấp cho người dùng những cách viết của từ, cách cấu trúc câu và nhiều ý nghĩa cũng như các quy tắc thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tiến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100536 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2688 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000 |
---|
039 | |a20171021001505|btinhtx|c20171013170541|dnhungttv|y20171013170541|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển báo chí Anh - Việt : |bThe Journalist 's English - Vietnamese Dictionary / |cNguyễn Minh Tiến b.s; GS.TS Nguyễn Văn Chương; Nhà báo Nguyễn Công Thắng;... |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2002 |
---|
300 | |a720tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aSách dùng cho tham khảo ngôn ngữ, các mục từ sö cung cấp cho người dùng những cách viết của từ, cách cấu trúc câu và nhiều ý nghĩa cũng như các quy tắc thực tiễn |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tiến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100536 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100536
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào