DDC
| 340/341 |
Nhan đề
| Luật tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước. Luật tổ chức hội đồng bộ trưởng. Luật tổ chức toà án nhân dân. Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1981 |
Mô tả vật lý
| 89tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Lệnh công bố luật tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước,luật tổ chức hội đồng bộ trưởng,luật tổ chức toà án nhân dân và luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lệnh công bố |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Tổ chức nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tòa án nhân dân |
Từ khóa tự do
| Viện kiểm sát nhân dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105325 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 288 |
---|
008 | s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000254|btinhtx|c20171013170228|doanhntk|y20171013170228|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước. Luật tổ chức hội đồng bộ trưởng. Luật tổ chức toà án nhân dân. Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1981 |
---|
300 | |a89tr ; |c19cm |
---|
520 | |aLệnh công bố luật tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước,luật tổ chức hội đồng bộ trưởng,luật tổ chức toà án nhân dân và luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLệnh công bố |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
653 | |aTòa án nhân dân |
---|
653 | |aViện kiểm sát nhân dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105325
|
Phòng đọc mở
|
340/341 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào