DDC
| 306 |
Nhan đề
| Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 1999 |
Mô tả vật lý
| 841 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Tâm, sinh lý, bệnh học của các lứa tuổi; các mối quan hệ trong gia đình; các nghi thức, lễ tục, thường thức trong gia đình |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101797 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2672 |
---|
005 | 201804220927 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000 |
---|
039 | |a20180422093127|bluyenvth|c20171021001501|dtinhtx|y20171013170540|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển văn hóa gia đình / |cHuỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo;... |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c1999 |
---|
300 | |a841 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aTâm, sinh lý, bệnh học của các lứa tuổi; các mối quan hệ trong gia đình; các nghi thức, lễ tục, thường thức trong gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aPhạm, Minh Thảo |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Dung |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101797
|
Phòng đọc mở
|
306 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|