- Sách tham khảo
- 390-394 HÔI
Hội Gióng - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại /
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Nhan đề
| Hội Gióng - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại / Nguyễn Chí Bền (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 538 tr.+Phụ lục ảnh ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tình hình sưu tầm, nghiên cứu hội Gióng và không gian của hội Gióng. Tìm hiểu về truyền thuyết, di tích và lễ hội Gióng ở đền Phù Đổng, đền Sóc và ở một số làng xã khác. Giá trị và vấn đề bảo tồn, phát huy giá trị của hội Gióng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội Gióng |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phi vật thể |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114622 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134283-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6A37B73C-8EDE-41D1-A09E-062F21E30588 |
---|
005 | 201901101440 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049561597|cSB |
---|
039 | |y20190110144253|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390-394|bHÔI |
---|
100 | |aNguyễn, Chí Bền |
---|
245 | |aHội Gióng - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại / |cNguyễn Chí Bền (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a538 tr.+Phụ lục ảnh ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tình hình sưu tầm, nghiên cứu hội Gióng và không gian của hội Gióng. Tìm hiểu về truyền thuyết, di tích và lễ hội Gióng ở đền Phù Đổng, đền Sóc và ở một số làng xã khác. Giá trị và vấn đề bảo tồn, phát huy giá trị của hội Gióng. |
---|
650 | |aLễ hội |
---|
650 | |aHội Gióng |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hóa phi vật thể |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114622 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134283-5 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114622
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134283
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134284
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HÔI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134285
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HÔI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|