DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Thanh Lê |
Nhan đề
| Bác Hồ và truyền thống văn hóa dân tộc / Thanh Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2001 |
Mô tả vật lý
| 127 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Hồ Chí Minh, nhà chính trị, tư tưởng thiên tài, nhà văn hóa kiệt xuất, danh nhân văn hóa thế giới |
Từ khóa tự do
| Truyền thống |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104379 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20117951 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2665 |
---|
005 | 201711231619 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 |
---|
039 | |a20171123161909|bluyenvth|c20171021001459|dtinhtx|y20171013170540|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
100 | |aThanh Lê |
---|
245 | |aBác Hồ và truyền thống văn hóa dân tộc / |cThanh Lê |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2001 |
---|
300 | |a127 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aHồ Chí Minh, nhà chính trị, tư tưởng thiên tài, nhà văn hóa kiệt xuất, danh nhân văn hóa thế giới |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104379 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20117951 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117951
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10104379
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào