DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Colliard, Jean-Édouard |
Nhan đề
| Giải Nobel kinh tế / Jean-Édouard Colliard, Emmeline Travers ; Nguyễn Đôn Phước dịch |
Thông tin xuất bản
| H : Tri thức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về giải Nobel Kinh tế của ngân hàng Thuỵ Điển. Trình bày những ý tưởng chính của 62 nhà kinh tế học được giải Nobel từ năm 1969 đến năm 2008 như Ragnar Frisch, Jan Tinbergen, Paul Samuelson... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Nobel |
Tác giả(bs) CN
| Travers, Emmeline |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đôn Phước |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200711 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102752-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114014-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20133910-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AAAAEC43-0CC6-4D2A-A8E2-A3FA838EB1A9 |
---|
005 | 201812251019 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 đ |
---|
039 | |y20181225101917|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bGIAI |
---|
100 | |aColliard, Jean-Édouard |
---|
245 | |aGiải Nobel kinh tế / |cJean-Édouard Colliard, Emmeline Travers ; Nguyễn Đôn Phước dịch |
---|
260 | |aH : |bTri thức, |c2009 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về giải Nobel Kinh tế của ngân hàng Thuỵ Điển. Trình bày những ý tưởng chính của 62 nhà kinh tế học được giải Nobel từ năm 1969 đến năm 2008 như Ragnar Frisch, Jan Tinbergen, Paul Samuelson... |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aNhà kinh tế |
---|
653 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
700 | |aTravers, Emmeline |
---|
700 | |aNguyễn Đôn Phước |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200711 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102752-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114014-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20133910-3 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114014
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114015
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
30200711
|
Kho cán bộ
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
90102752
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102753
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90102754
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20133910
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20133911
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20133912
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20133913
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 GIAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|