- Sách tham khảo
- 338 CAC
Các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam :
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Lê Du Phong |
Nhan đề
| Các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam : Sách tham khảo / Lê Du Phong (ch.b.), Đỗ Đức Bình, Mai Ngọc Cường... |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận về rào cản về thể chế kinh tế, kinh nghiệm quốc tế trong việc khắc phục các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích thực trạng, nguyên nhân, quan điểm, định hướng và giải pháp nhằm dỡ bỏ rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam đến năm 2030 |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể chế |
Thuật ngữ chủ đề
| Rào cản |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102743, 90102804 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114006, 10115191 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20135261-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 287F630A-BEC1-4BB0-9CB3-0B7C29ADAE81 |
---|
005 | 201812250918 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045742563|c131000 đ |
---|
039 | |y20181225091844|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bCAC |
---|
100 | |aLê Du Phong |
---|
245 | |aCác rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam : |bSách tham khảo / |cLê Du Phong (ch.b.), Đỗ Đức Bình, Mai Ngọc Cường... |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận về rào cản về thể chế kinh tế, kinh nghiệm quốc tế trong việc khắc phục các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội. Phân tích thực trạng, nguyên nhân, quan điểm, định hướng và giải pháp nhằm dỡ bỏ rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam đến năm 2030 |
---|
650 | |aThể chế |
---|
650 | |aRào cản |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế xã hội |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102743, 90102804 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114006, 10115191 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20135261-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114006
|
Phòng đọc mở
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102743
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102804
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10115191
|
Phòng đọc mở
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135261
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20135262
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20135263
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20135264
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|