DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động (hiện hành) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cung cấp toàn văn Bộ luật lao động gồm các qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; kỷ luật lao động; an toàn và vệ sinh lao động,... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114002-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133892-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18FA7D2E-6480-4029-BF11-C0E86EC1EAC7 |
---|
005 | 201812250900 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 đ |
---|
039 | |y20181225090017|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật lao động (hiện hành) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a172tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCung cấp toàn văn Bộ luật lao động gồm các qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; kỷ luật lao động; an toàn và vệ sinh lao động,... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114002-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133892-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114002
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114003
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133892
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133893
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133894
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào