DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Vinh |
Nhan đề
| Phác hoạ chân dung : Tập ký / Bùi Xuân Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2000 |
Mô tả vật lý
| 212tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Từ khóa tự do
| Chân dung |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20127562-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2653 |
---|
005 | 201712141105 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 |
---|
039 | |a20171214110516|bdonntl|c20171214110455|ddonntl|y20171013170539|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bPHAC |
---|
100 | |aBùi, Xuân Vinh |
---|
245 | |aPhác hoạ chân dung : |bTập ký / |cBùi Xuân Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2000 |
---|
300 | |a212tr ; |c19cm |
---|
653 | |aThời kì đổi mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBút kí |
---|
653 | |aChân dung |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20127562-70 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127562
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127563
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127564
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127565
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20127566
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20127567
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20127568
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20127569
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20127570
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 PHAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào