|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5DA427F-8535-40FD-B067-944F98571523 |
---|
005 | 201812181534 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3381-3 |
---|
020 | |c182,000 |
---|
039 | |y20181218153637|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIƠI |
---|
100 | |aRôdenbe, Đ.I |
---|
245 | |aGiới thiệu quyển III bộ "Tư bản" của Các Mác / |cĐ.I. Rôdenbe |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a640tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aMác, C |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác |
---|
653 | |aTư bản luận |
---|
700 | |aRôdenbe,D.I |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113925-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113925
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113926
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào