DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Lê Văn Phùng |
Nhan đề
| An toàn thông tin / Lê Văn Phùng |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 360tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan nhất về ATTT, cơ sở toán học, mã hóa thông tin, vấn đề xác nhận và chữ ký số, quản lý khóa và ẩn-giấu tin trong ATTT |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102577-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113907-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20133696-700 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24578 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 59DC5868-DEC2-4506-8E14-6C512FF140F7 |
---|
005 | 201812181025 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 đ |
---|
039 | |y20181218102544|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004-006|bAN |
---|
100 | |aLê Văn Phùng |
---|
245 | |aAn toàn thông tin / |cLê Văn Phùng |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a360tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan nhất về ATTT, cơ sở toán học, mã hóa thông tin, vấn đề xác nhận và chữ ký số, quản lý khóa và ẩn-giấu tin trong ATTT |
---|
650 | |aAn toàn |
---|
650 | |aThông tin |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102577-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113907-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20133696-700 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113907
|
Phòng đọc mở
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113908
|
Phòng đọc mở
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102577
|
Kho chất lượng cao
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102578
|
Kho chất lượng cao
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102579
|
Kho chất lượng cao
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20133696
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20133697
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20133698
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20133699
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20133700
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 AN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào