DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Anderson, Chris |
Nhan đề
| Hùng biện kiểu TED 1 : Bí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED / Chris Anderson; Hồng Hạnh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: TED talks : The official TED guide to public speaking |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kỹ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn: từ nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trang phục trình diễn trên sân khấu cùng những suy ngẫm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Hùng biện |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật diễn thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Hạnh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102573-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(3): 10113900-1, 10113915 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20133681-2, 20133719-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24574 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EDC05747-D2D9-4E34-99B8-918FE74C4117 |
---|
005 | 201812181009 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-77-4342-1|c169,000 |
---|
039 | |y20181218101114|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bHUNG |
---|
100 | |aAnderson, Chris |
---|
245 | |aHùng biện kiểu TED 1 : |bBí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED / |cChris Anderson; Hồng Hạnh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a446tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: TED talks : The official TED guide to public speaking |
---|
520 | |aChia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kỹ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn: từ nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trang phục trình diễn trên sân khấu cùng những suy ngẫm |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
650 | |aHùng biện |
---|
653 | |aNghệ thuật diễn thuyết |
---|
700 | |aHồng Hạnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102573-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(3): 10113900-1, 10113915 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20133681-2, 20133719-21 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113900
|
Phòng đọc mở
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113901
|
Phòng đọc mở
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133681
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133682
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102573
|
Kho chất lượng cao
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90102574
|
Kho chất lượng cao
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10113915
|
Phòng đọc mở
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20133719
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20133720
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20133721
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 HUNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|