DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Cao Văn Thống |
Nhan đề
| Kiểm tra đảng viên và tổ chức Đảng cấp dưới khi có dấu hiệu vi phạm |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị - Hành chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Kiểm tra Trung ương. Tạp chí kiểm tra |
Tóm tắt
| Những quy định, hướng dẫn và định hướng về kiểm tra đảng viên và tổ chức Đảng khi có dấu hiệu vi phạm; Kiểm tra đảng viên - kể cả cấp ủy viên cùng cấp khi có dấu hiệu vi phạm; Kiểm tra tổ chức Đảng cấp dưới khi có dấu hiệu vi phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm tra |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng viên |
Từ khóa tự do
| Vi phạm |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113871 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20133601-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EFA7CC25-CC4E-45EB-9D83-BE27467FB0D8 |
---|
005 | 201812171528 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 đ |
---|
039 | |y20181217152759|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bKIÊM |
---|
100 | |aCao Văn Thống |
---|
245 | |aKiểm tra đảng viên và tổ chức Đảng cấp dưới khi có dấu hiệu vi phạm |
---|
260 | |aH : |bChính trị - Hành chính, |c2009 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Kiểm tra Trung ương. Tạp chí kiểm tra |
---|
520 | |aNhững quy định, hướng dẫn và định hướng về kiểm tra đảng viên và tổ chức Đảng khi có dấu hiệu vi phạm; Kiểm tra đảng viên - kể cả cấp ủy viên cùng cấp khi có dấu hiệu vi phạm; Kiểm tra tổ chức Đảng cấp dưới khi có dấu hiệu vi phạm |
---|
650 | |aKiểm tra |
---|
650 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aVi phạm |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113871 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20133601-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113871
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20133601
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133602
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào