DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Khiển |
Nhan đề
| Hỏi & đáp về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên: Sách phục vụ ôn thi. Tập 1, Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm 37 câu hỏi và trả lời các vấn đề lý luận chung về hệ thống chính trị; Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam; pháp luật, pháp chế, các ngành luật của hệ thống pháp luật Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Thủy |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113828-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133532-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DAF331C-0D6D-415C-829B-AE25FD3D02D3 |
---|
005 | 201812151627 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19,000 |
---|
039 | |y20181215162717|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bHOI |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Khiển |
---|
245 | |aHỏi & đáp về quản lý hành chính nhà nước : |bChương trình chuyên viên: Sách phục vụ ôn thi. |nTập 1, |pNhà nước và pháp luật / |cNguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2009 |
---|
300 | |a138tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm 37 câu hỏi và trả lời các vấn đề lý luận chung về hệ thống chính trị; Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam; pháp luật, pháp chế, các ngành luật của hệ thống pháp luật Việt Nam. |
---|
650 | |aQuản lí nhà nước |
---|
650 | |aHành chính nhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Thủy |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113828-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133532-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113828
|
Phòng đọc mở
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113829
|
Phòng đọc mở
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133532
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133533
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133534
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|