- Sách tham khảo
- 324.2597 HOI
Hỏi & đáp đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Nhan đề
| Hỏi & đáp đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên (Đồng chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản, có hệ thống về đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, làm rõ quá trình hình thành, phát triển và kết quả thực hiện đường lối cách mạng của Đảng, tập trung vào đường lối thời kỳ đổi mới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Kiên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113819-20 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133519-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 92E70F00-DC9A-4181-919A-45EF0D33B6E5 |
---|
005 | 201812151516 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24,000 |
---|
039 | |y20181215151658|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bHOI |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh|cTS |
---|
245 | |aHỏi & đáp đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng / |cNguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên (Đồng chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2011 |
---|
300 | |a163tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản, có hệ thống về đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, làm rõ quá trình hình thành, phát triển và kết quả thực hiện đường lối cách mạng của Đảng, tập trung vào đường lối thời kỳ đổi mới. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
700 | |aPhạm, Đức Kiên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113819-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133519-21 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113819
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113820
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133519
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133520
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133521
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|