DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Cúc |
Nhan đề
| Hỏi & đáp quản lý hành chính nhà nước : Tài liệu luyện thi dành cho hệ đào tạo chuyên viên, chuyên viên chính và chuyên viên cao cấp. Phần 3, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Trần Thị Cúc, Lương Minh Việt (đồng ch.b.) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 chuyên đề quản lý nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế, đô thị, nông nghiệp, nông thôn, khoa học, công nghệ, tài nguyên, môi trường, văn hóa, giáo dục, y tế, hoạt động tôn giáo, quốc phòng, an ninh, quản lý tài chính công. quản lý hành chính tư pháp,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Lĩnh vực |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Minh Việt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113805-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133495-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C86A6AB-B1E4-417F-B241-3F66CC842D76 |
---|
005 | 201812151402 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56,500đ |
---|
039 | |y20181215140206|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bHOI |
---|
100 | |aTrần, Thị Cúc|cPGS, TS |
---|
245 | |aHỏi & đáp quản lý hành chính nhà nước : |bTài liệu luyện thi dành cho hệ đào tạo chuyên viên, chuyên viên chính và chuyên viên cao cấp. |nPhần 3, |pQuản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / |cTrần Thị Cúc, Lương Minh Việt (đồng ch.b.) |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2013 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
---|
520 | |aGiới thiệu 10 chuyên đề quản lý nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế, đô thị, nông nghiệp, nông thôn, khoa học, công nghệ, tài nguyên, môi trường, văn hóa, giáo dục, y tế, hoạt động tôn giáo, quốc phòng, an ninh, quản lý tài chính công. quản lý hành chính tư pháp,... |
---|
650 | |aHành chính nhà nước |
---|
650 | |aQuản lí hành chính |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLĩnh vực |
---|
700 | |aLương, Minh Việt |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113805-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133495-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113805
|
Phòng đọc mở
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113806
|
Phòng đọc mở
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133495
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133496
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133497
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|