Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 HƯƠNG
    Hướng dẫn nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể và kỹ năng lãnh đạo, quản lý cơ sở :
DDC 324.2597
Tác giả CN Đỗ, Ngọc Ninh
Nhan đề Hướng dẫn nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể và kỹ năng lãnh đạo, quản lý cơ sở : Dưới dạng hỏi & đáp : Tài liệu dành cho Bí thư, cấp uỷ viên và cán bộ đoàn thể ở cơ sở, học viên hệ đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính. Tập 2, Hướng dẫn nghiệp vụ công tác đoàn thể ở cơ sở / Đỗ Ngọc Ninh, Đinh Ngọc Giang
Thông tin xuất bản H : Chính trị - Hành chính, 2012
Mô tả vật lý 218 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu một số tình huống và gợi ý cách xử lý về công tác dân vận, công tác mặt trận, công tác vận động nông dân, phụ nữ, thanh niên, công nhân, cựu chiến binh... qua thực tiễn công tác đoàn thể và một số văn bản có liên quan.
Thuật ngữ chủ đề Sách hỏi đáp
Thuật ngữ chủ đề Hướng dẫn nghiệp vụ
Thuật ngữ chủ đề Công tác đoàn thể
Tác giả(bs) CN Đinh, Ngọc Giang
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113801-2
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133489-91
000 00000nam#a2200000ui#4500
00124524
0022
00476441D45-4EC6-4AA8-8CFC-5B50CA37FD4C
005201812151345
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c40,000 đ
039|y20181215134505|zluyenvth
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a324.2597|bHƯƠNG
100 |aĐỗ, Ngọc Ninh|cPGS.TS
245 |aHướng dẫn nghiệp vụ công tác Đảng, đoàn thể và kỹ năng lãnh đạo, quản lý cơ sở : |bDưới dạng hỏi & đáp : Tài liệu dành cho Bí thư, cấp uỷ viên và cán bộ đoàn thể ở cơ sở, học viên hệ đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính. |nTập 2, |pHướng dẫn nghiệp vụ công tác đoàn thể ở cơ sở / |cĐỗ Ngọc Ninh, Đinh Ngọc Giang
260 |aH : |bChính trị - Hành chính, |c2012
300 |a218 tr. ; |c21 cm.
520 |aGiới thiệu một số tình huống và gợi ý cách xử lý về công tác dân vận, công tác mặt trận, công tác vận động nông dân, phụ nữ, thanh niên, công nhân, cựu chiến binh... qua thực tiễn công tác đoàn thể và một số văn bản có liên quan.
650 |aSách hỏi đáp
650 |aHướng dẫn nghiệp vụ
650 |aCông tác đoàn thể
700 |aĐinh, Ngọc Giang
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113801-2
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133489-91
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10113801 Phòng đọc mở 324.2597 HƯƠNG Sách tham khảo 1
2 10113802 Phòng đọc mở 324.2597 HƯƠNG Sách tham khảo 2
3 20133489 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HƯƠNG Sách tham khảo 3
4 20133490 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HƯƠNG Sách tham khảo 4
5 20133491 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HƯƠNG Sách tham khảo 5
Không có liên kết tài liệu số nào