DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Trần, Nghĩa |
Nhan đề
| Sưu tầm và khảo luận tác phẩm chữ Hán của người Việt Nam trước thế kỷ X / Trần Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2000 |
Mô tả vật lý
| 527 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Sưu tầm và khảo luận. Nguyên văn tác phẩm, dịch và chú thích các tác phẩm của người Việt trước thế kỷ X |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Dịch |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112902 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20126394 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2613 |
---|
005 | 201712121103 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 đ |
---|
039 | |a20171212110312|bluyenvth|c20171021001437|dtinhtx|y20171013170535|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bSƯU |
---|
100 | |aTrần, Nghĩa |
---|
245 | |aSưu tầm và khảo luận tác phẩm chữ Hán của người Việt Nam trước thế kỷ X / |cTrần Nghĩa |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2000 |
---|
300 | |a527 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aSưu tầm và khảo luận. Nguyên văn tác phẩm, dịch và chú thích các tác phẩm của người Việt trước thế kỷ X |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
653 | |aDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112902 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20126394 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126394
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 SƯU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112902
|
Phòng đọc mở
|
895.922 SƯU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào