DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Phạm Quang Minh |
Nhan đề
| Quan hệ tam giác Việt Nam - Liên Xô - Trung Quốc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) / Phạm Quang Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 297-308. - Phụ lục: tr. 309-349 |
Tóm tắt
| Phân tích sự vận động của quan hệ tam giác giữa Việt Nam với Liên Xô và Trung Quốc giai đoạn từ 1954 đến 1975. Cơ sở lý luận, sự hình thành, đặc trưng và hàm ý tác động của mối quan hệ này đối với cục diện chiến tranh ở Việt Nam với các nước trong khu vực và thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Kháng chiến chống Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113712 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24120 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6BA3EB1-B0CA-4AC8-BAA1-A2F84D6590BF |
---|
005 | 201811091535 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046217916|c200000 đ |
---|
039 | |y20181109153558|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bQUAN |
---|
100 | |aPhạm Quang Minh |
---|
245 | |aQuan hệ tam giác Việt Nam - Liên Xô - Trung Quốc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) / |cPhạm Quang Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a349tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
500 | |aThư mục: tr. 297-308. - Phụ lục: tr. 309-349 |
---|
520 | |aPhân tích sự vận động của quan hệ tam giác giữa Việt Nam với Liên Xô và Trung Quốc giai đoạn từ 1954 đến 1975. Cơ sở lý luận, sự hình thành, đặc trưng và hàm ý tác động của mối quan hệ này đối với cục diện chiến tranh ở Việt Nam với các nước trong khu vực và thế giới |
---|
650 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
650 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113712 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113712
|
Phòng đọc mở
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào