DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Giữ gìn và phát triển tình hữu nghị đặc thù Việt - Nhật / Lê Ngọc Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử hình thành và ý nghĩa của việc thiết lập mối quan hệ ngoại giao Việt - Nhật; mối quan hệ thâm tình đặc thù Việt - Nhật; các đặc điểm nổi bật trong tiến trình phát triển quan hệ giữa hai nước; tầm quan trọng, những kinh nghiệm quý báu và những giải pháp thiết thực trong việc giữ gìn, củng cố và phát triển mối quan hệ hữu nghị tốt đẹp Việt - Nhật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113695-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133361-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F34C1F6-EF83-44DB-B0FE-B50753BA5BF7 |
---|
005 | 201811091347 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047751808|c29,000 |
---|
039 | |y20181109134848|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bGIƯ |
---|
100 | |aLê, Ngọc Thanh |
---|
245 | |aGiữ gìn và phát triển tình hữu nghị đặc thù Việt - Nhật / |cLê Ngọc Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a143tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử hình thành và ý nghĩa của việc thiết lập mối quan hệ ngoại giao Việt - Nhật; mối quan hệ thâm tình đặc thù Việt - Nhật; các đặc điểm nổi bật trong tiến trình phát triển quan hệ giữa hai nước; tầm quan trọng, những kinh nghiệm quý báu và những giải pháp thiết thực trong việc giữ gìn, củng cố và phát triển mối quan hệ hữu nghị tốt đẹp Việt - Nhật. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113695-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133361-3 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113695
|
Phòng đọc mở
|
327 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113696
|
Phòng đọc mở
|
327 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133361
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133362
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133363
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào