DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 358tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học tự nhiên |
Tóm tắt
| Tính xác suất của một biến cố. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Về bài toán ước lượng tham số. Một số bài toán kiểm định giả thuyết đơn giản. Bài toán tương quan và hồi quy. Hướng dẫn và giải đáp |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán xác suất |
Từ khóa tự do
| Giải đáp |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113656-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133313-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35F0315A-EAD9-44A0-8263-3C528A888E96 |
---|
005 | 201811081340 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-3749-5|c50,000 |
---|
039 | |y20181108134127|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a500|bHUONG |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | |aHướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / |cĐào Hữu Hồ |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a358tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học tự nhiên |
---|
520 | |aTính xác suất của một biến cố. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Về bài toán ước lượng tham số. Một số bài toán kiểm định giả thuyết đơn giản. Bài toán tương quan và hồi quy. Hướng dẫn và giải đáp |
---|
650 | |aToán thống kê |
---|
650 | |aToán xác suất |
---|
653 | |aGiải đáp |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113656-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133313-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113656
|
Phòng đọc mở
|
500 HUONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113657
|
Phòng đọc mở
|
500 HUONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133313
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 HUONG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133314
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 HUONG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133315
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 HUONG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào