|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24035 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 40E0BE70-3B4B-4A2C-B8D4-5F1EF39A1555 |
---|
005 | 201811071458 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118905685|cSb |
---|
039 | |a20181107145803|bhangptt|y20181107145630|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a658|bVISUAL |
---|
100 | |aCox, Ian, 1956- |
---|
245 | |aVisual six sigma : |bmaking data analysis lean / |c Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey : |bWiley, |c2016 |
---|
300 | |axvii, 553 pages ; |c26cm. |
---|
650 | |aQuality control standard |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
---|
653 | |aOrganizational effectiveness |
---|
653 | |aHiệu quả tổ chức |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101594 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101594
|
Kho Ngoại văn
|
658 VISUAL
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|