|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2401 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2592 |
---|
005 | 201712081515 |
---|
008 | s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171208151551|bdonntl|c20171021001432|dtinhtx|y20171013170534|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a890|bNÊ-BIT |
---|
100 | |aKec-ba-ba-ep, Béc-dư |
---|
245 | |aNê-bít-đắc / |cKec-ba-ba-ep; Người dịch: Lê Khánh Trường |
---|
260 | |aM. : |bCầu Vồng, |c1983 |
---|
300 | |a455tr ; |c20cm |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aLê, Khánh Trường |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20124661-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124661
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NÊ-BIT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124662
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NÊ-BIT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20124663
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NÊ-BIT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20124664
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NÊ-BIT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20124665
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 NÊ-BIT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào