DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Bích Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa tổ chức : Vận dụng vào phân tích văn hóa nhà trường / Nguyễn Vũ Bích Hiền (Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những vấn đề cơ bản về văn hoá tổ chức và vận dụng vào nhận diện văn hoá nhà trường. Trình bày cụ thể về văn hoá nhà trường: Vai trò, thực trạng ở Việt Nam, xu hướng phát triển trong thời đại mới và nội dung xây dựng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thanh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113540-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133179-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 91E0897F-AEF8-4E67-9C15-66FF3142F042 |
---|
005 | 201811021608 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045439951|c55,000 |
---|
039 | |y20181102160926|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Vũ Bích Hiền |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa tổ chức : |bVận dụng vào phân tích văn hóa nhà trường / |cNguyễn Vũ Bích Hiền (Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aKhái quát những vấn đề cơ bản về văn hoá tổ chức và vận dụng vào nhận diện văn hoá nhà trường. Trình bày cụ thể về văn hoá nhà trường: Vai trò, thực trạng ở Việt Nam, xu hướng phát triển trong thời đại mới và nội dung xây dựng. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Thanh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113540-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133179-81 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113540
|
Phòng đọc mở
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10113541
|
Phòng đọc mở
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20133179
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20133180
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20133181
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|