- Sách tham khảo
- 324-324.2 TINH
Tính trước nguy cơ - Suy ngẫm sau 20 năm Đảng Cộng sản Liên Xô mất Đảng :
DDC
| 324-324.2 |
Tác giả CN
| Lý, Thận Minh |
Nhan đề
| Tính trước nguy cơ - Suy ngẫm sau 20 năm Đảng Cộng sản Liên Xô mất Đảng : Sách tham khảo nội bộ / Lý Thận Minh (Chủ biên), Trần Chi Hoa (Phó Chủ biên); Người dịch: Hoàng Tuấn,...; Hiệu đính: Nguyễn Vinh Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 855tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đi sâu phân tích một cách khoa học, lôgích những nhóm nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu trong lãnh đạo, cầm quyền của Đảng Cộng sản Liên Xô,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Liên Xô |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầm quyền |
Từ khóa tự do
| Nguy cơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chi Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hường |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113533 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8A7E5D63-B73F-4A86-9790-9D7F8C83EEA0 |
---|
005 | 201811021544 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3075-1|c250,000 |
---|
039 | |y20181102154521|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324-324.2|bTINH |
---|
100 | |aLý, Thận Minh |
---|
245 | |aTính trước nguy cơ - Suy ngẫm sau 20 năm Đảng Cộng sản Liên Xô mất Đảng : |bSách tham khảo nội bộ / |cLý Thận Minh (Chủ biên), Trần Chi Hoa (Phó Chủ biên); Người dịch: Hoàng Tuấn,...; Hiệu đính: Nguyễn Vinh Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a855tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đi sâu phân tích một cách khoa học, lôgích những nhóm nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu trong lãnh đạo, cầm quyền của Đảng Cộng sản Liên Xô,... |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Liên Xô |
---|
650 | |aCầm quyền |
---|
653 | |aNguy cơ |
---|
700 | |aNguyễn, Vinh Quang|eHiệu đính |
---|
700 | |aTrần, Chi Hoa |
---|
700 | |aHoàng Tuấn|eDịch |
---|
700 | |aThu Hường|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113533
|
Phòng đọc mở
|
324-324.2 TINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|