DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Fleming, Carol A. |
Nhan đề
| Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Fleming; Người dịch: Thành Khang, Minh Khang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2016 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và phong cách nói chuyện, rèn luyện cách phát âm, cách đặt câu văn nói, các ngữ điệu kèm theo để trở thành người phát ngôn lưu loát. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Thành Khang |
Tác giả(bs) CN
| Minh Khang |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102471 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113527, 10114895 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1854 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD54CA8A-2C79-4D09-90A2-23EDC3A01457 |
---|
005 | 202303091735 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047426409|c95,000 |
---|
039 | |a20230309173529|bhaoltp|y20181102152439|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bCAI |
---|
100 | |aFleming, Carol A.|cTS |
---|
245 | |aCải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : |bĐể trở thành người phát ngôn lưu loát / |cCarol A. Fleming; Người dịch: Thành Khang, Minh Khang |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c2016 |
---|
300 | |a263tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và phong cách nói chuyện, rèn luyện cách phát âm, cách đặt câu văn nói, các ngữ điệu kèm theo để trở thành người phát ngôn lưu loát. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | |aThành Khang|eDịch |
---|
700 | |aMinh Khang|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102471 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113527, 10114895 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1854 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113527
|
Phòng đọc mở
|
800-809 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102471
|
Kho chất lượng cao
|
800-809 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10114895
|
Phòng đọc mở
|
800-809 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|