DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Buôn bán với Mỹ / Luật sư Nguyễn Ngọc Bích |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Trẻ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 156tr ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách kiến thức kinh doanh |
Tóm tắt
| Bối cảnh chung về luật pháp Mỹ; luật lệ trong buôn bán |
Từ khóa tự do
| Buôn bán |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105259 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117449, 20117620 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2580 |
---|
005 | 201711221341 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |a20171122134128|bdonntl|c20171021001429|dtinhtx|y20171013170532|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bBUÔN |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bích |
---|
245 | |aBuôn bán với Mỹ / |cLuật sư Nguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aH. : |bNxb Trẻ, |c2002 |
---|
300 | |a156tr ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách kiến thức kinh doanh |
---|
520 | |aBối cảnh chung về luật pháp Mỹ; luật lệ trong buôn bán |
---|
653 | |aBuôn bán |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105259 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117449, 20117620 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117449
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 BUÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117620
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 BUÔN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105259
|
Phòng đọc mở
|
340/341 BUÔN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào