|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 61F875A7-6EF9-4898-BF5D-BDD3AB2B38D9 |
---|
005 | 202303091742 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-86-6161-8|c120,000 |
---|
039 | |a20230309174228|bhaoltp|c20201121152433|dluyenvth|y20181102143408|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a360-369|bAN |
---|
100 | |aPhạm, Tất Dong |
---|
245 | |aAn sinh xã hội và công tác xã hội / |cPhạm Tất Dong, Nguyễn Thị Kim Hoa (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2015 |
---|
300 | |a291tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm 2 phần: Phần 1, Các bài viết liên quan đến vấn đề an sinh xã hội; Phần 2, Các bài viết liên quan đến công tác xã hội.
|
---|
650 | |aAn sinh xã hội |
---|
650 | |aCông tác xã hội |
---|
690 | |aXã hội học và phát triển |
---|
692 | |aAn sinh xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103631-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113519-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20137166-70 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1856 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113519
|
Phòng đọc mở
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113520
|
Phòng đọc mở
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137166
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137167
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137168
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137169
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137170
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103631
|
Kho chất lượng cao
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90103632
|
Kho chất lượng cao
|
360-369 AN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|