DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Acemoglu, Daron |
Nhan đề
| Tại sao các quốc gia thất bại : Nguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng, và nghèo đói / Daron Acemoglu, James A. Robinson; Biên dịch: Trần Thị Kim Chi; Hiệu đính: Vũ Thành Tự Anh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 616tr. ; 23cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Why nations fail |
Tóm tắt
| Đưa ra lập luận và giả thuyết lý giải về sự đói nghèo ở một số quốc gia là do thể chế. Trình bày các nguyên nhân và những bài học cùng các lời khuyên để các quốc gia chậm phát triển có thể hoạt động và phát triển kinh tế tốt hơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước chậm phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Nguyên nhân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thành Tự Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90101815 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113471 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA9282EE-259A-464D-8050-81964D70255E |
---|
005 | 201810281642 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-1-08683-8|c250,000 |
---|
039 | |y20181028164322|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bTAI |
---|
100 | |aAcemoglu, Daron |
---|
245 | |aTại sao các quốc gia thất bại : |bNguồn gốc của quyền lực, thịnh vượng, và nghèo đói / |cDaron Acemoglu, James A. Robinson; Biên dịch: Trần Thị Kim Chi; Hiệu đính: Vũ Thành Tự Anh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Trẻ, |c2017 |
---|
300 | |a616tr. ; |c23cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Why nations fail |
---|
520 | |aĐưa ra lập luận và giả thuyết lý giải về sự đói nghèo ở một số quốc gia là do thể chế. Trình bày các nguyên nhân và những bài học cùng các lời khuyên để các quốc gia chậm phát triển có thể hoạt động và phát triển kinh tế tốt hơn. |
---|
650 | |aNước chậm phát triển |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aNguyên nhân |
---|
700 | |aTrần, Thị Kim Chi|eDịch |
---|
700 | |aVũ, Thành Tự Anh|eHiệu đính |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90101815 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113471 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113471
|
Phòng đọc mở
|
330-334 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90101815
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|