DDC
| 659 |
Tác giả CN
| Theaker, Alison |
Nhan đề
| Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng : Sách tham khảo / Alison Theaker, Heather Yaxley; Biên dịch và hiệu đính: Vũ Thanh Vân, Hà Mai Thùy Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về nghề quan hệ công chúng. Hướng dẫn lập kế hoạch quan hệ công chúng và tìm hiểu tâm lý công chúng, triển khai chiến dịch quan hệ công chúng. Phân tích cách thức truyền thông doanh nghiệp và trình bày chi tiết sự tham gia của các bên liên quan. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ công chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Khoa
| Quan hệ công chúng & Quảng cáo |
Chuyên ngành
| Quan hệ công chúng |
Môn học
| Nhập môn quan hệ công chúng |
Môn học
| Lập kế hoạch quan hệ công chúng |
Môn học
| PR doanh nghiệp |
Môn học
| Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
Môn học
| Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng |
Môn học
| Quản trị thương hiệu |
Môn học
| Chiến dịch quảng bá |
Môn học
| Quan hệ công chúng và quảng cáo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Mai Thùy Giang |
Tác giả(bs) CN
| Yaxley, Heather |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200728 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90101792-3, 90102993-3000 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(24): 30100361-84 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113432-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20133072-4, 20134397-413 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/5116 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23774 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F7529557-1AED-4693-A738-19BD9A0B7F43 |
---|
005 | 202211170913 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045737835|c181000 |
---|
039 | |a20221117091351|bluyenvth|c20221117085625|dluyenvth|y20181025161255|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a659|bBÔ |
---|
100 | |aTheaker, Alison |
---|
245 | |aBộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng : |bSách tham khảo / |cAlison Theaker, Heather Yaxley; Biên dịch và hiệu đính: Vũ Thanh Vân, Hà Mai Thùy Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a495tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về nghề quan hệ công chúng. Hướng dẫn lập kế hoạch quan hệ công chúng và tìm hiểu tâm lý công chúng, triển khai chiến dịch quan hệ công chúng. Phân tích cách thức truyền thông doanh nghiệp và trình bày chi tiết sự tham gia của các bên liên quan. |
---|
650 | |aQuan hệ công chúng |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aQuan hệ công chúng & Quảng cáo |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
692 | |aNhập môn quan hệ công chúng |
---|
692 | |aLập kế hoạch quan hệ công chúng |
---|
692 | |aPR doanh nghiệp |
---|
692 | |aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
---|
692 | |aQuản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng |
---|
692 | |aQuản trị thương hiệu |
---|
692 | |aChiến dịch quảng bá |
---|
692 | |aQuan hệ công chúng và quảng cáo |
---|
700 | |aVũ, Thanh Vân|cTS|eDịch, hiệu đính |
---|
700 | |aHà, Mai Thùy Giang|cThS|eDịch, hiệu đính |
---|
700 | |aYaxley, Heather |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200728 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90101792-3, 90102993-3000 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(24): 30100361-84 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113432-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20133072-4, 20134397-413 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/5116 |
---|
890 | |a57|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113432
|
Phòng đọc mở
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113433
|
Phòng đọc mở
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133072
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133073
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133074
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90101792
|
Kho chất lượng cao
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90101793
|
Kho chất lượng cao
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20134397
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
20134398
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
10
|
20134399
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 BÔ
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|