DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Linh |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 294tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn Kinh tế phát triển |
Tóm tắt
| Tổng quan về tăng trường và phát triển kinh tế. Các mô hình tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế. Phúc lợi cho con người và phát triển kinh tế. Lao động với phát triển kinh tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Môn học
| Kinh tế phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90101787-91 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113430-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133069-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F636C855-A8F8-4993-AF3A-1B33E5FAFDAD |
---|
005 | 202211171405 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20221117140557|bluyenvth|y20181025155850|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bGIAO |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Linh|cPGS, TS |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế phát triển : |bDùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành / |cPhạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a294tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn Kinh tế phát triển |
---|
520 | |aTổng quan về tăng trường và phát triển kinh tế. Các mô hình tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế. Phúc lợi cho con người và phát triển kinh tế. Lao động với phát triển kinh tế... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
692 | |aKinh tế phát triển |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Dung|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90101787-91 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113430-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133069-71 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113430
|
Phòng đọc mở
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10113431
|
Phòng đọc mở
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20133069
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20133070
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20133071
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90101787
|
Kho chất lượng cao
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90101788
|
Kho chất lượng cao
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90101789
|
Kho chất lượng cao
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90101790
|
Kho chất lượng cao
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90101791
|
Kho chất lượng cao
|
338 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào