- Giáo trình
- 495.1 GIAO
Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp =.
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Chủ biênLý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp =. 博雅汉语 - 初级起步篇 1. / Tập 1 / : Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 165tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Môn học
| Tiếng Trung học phần 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nhậm, Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Xương Nghị |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(5): 40101429-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A61CE617-8EF5-42C1-85D6-9FF2B397C923 |
---|
005 | 202211170919 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-8028-6|c160000 |
---|
039 | |a20221117091953|bluyenvth|y20181018164423|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bGIAO |
---|
100 | |aLý, Hiểu Kỳ|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp =. |nTập 1 / : |b 博雅汉语 - 初级起步篇 1. / |cLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a165tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
692 | |aTiếng Trung học phần 1 |
---|
700 | |aNhậm, Tuyết Mai |
---|
700 | |aDư, Xương Nghị |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(5): 40101429-33 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101429
|
Kho Ngoại văn
|
495.1 GIAO
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40101430
|
Kho Ngoại văn
|
495.1 GIAO
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
40101431
|
Kho Ngoại văn
|
495.1 GIAO
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
40101432
|
Kho Ngoại văn
|
495.1 GIAO
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
40101433
|
Kho Ngoại văn
|
495.1 GIAO
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|