|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23493 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1631E27C-1785-415C-BDD9-03C84785200D |
---|
005 | 201809110942 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780805377323 |
---|
039 | |y20180911094241|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004-006|bBUSI |
---|
100 | |aStamper, David A. |
---|
245 | |aBusiness data communications : |bTruyền thông dữ liệu kinh doanh / |cDavid A. Stamper |
---|
250 | |a5thed |
---|
260 | |aBoston... : |bMcGraw - Hill, |c1999 |
---|
300 | |a620r. ; |c29cm. |
---|
650 | |aBusiness rnterprises |
---|
650 | |aData transmission systems |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aComputer networks |
---|
653 | |aDữ liệu thương mại |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100008 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100008
|
Kho Ngoại văn
|
004-006 BUSI
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào