DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Hưng |
Nhan đề
| Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu thời kỳ trước 1945 / Lê Quang Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 279tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tác gỉa miêu tả cụ thể, chính xác trạng thái phân cực trong thế giới thơ Xuân Diệu |
Từ khóa tự do
| Xuân Diệu |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110453 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20127580-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2540 |
---|
005 | 201712141111 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 |
---|
039 | |a20171214111202|bdonntl|c20171021001417|dtinhtx|y20171013170529|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bTHÊ |
---|
100 | |aLê, Quang Hưng |
---|
245 | |aThế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu thời kỳ trước 1945 / |cLê Quang Hưng |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a279tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTác gỉa miêu tả cụ thể, chính xác trạng thái phân cực trong thế giới thơ Xuân Diệu |
---|
653 | |aXuân Diệu |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110453 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20127580-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127580
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127581
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110453
|
Phòng đọc mở
|
800-809 THÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào