|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5B62F74-D0C0-4BEE-8AEF-D1E3D2FD5F71 |
---|
005 | 202304070742 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048028657|cSb |
---|
039 | |a20230407074235|bhaoltp|y20180910103854|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a920|bTAM |
---|
100 | |aPhong Lê |
---|
245 | |a85 chân dung văn hóa văn chương Việt / |cGS Phong Lê |
---|
260 | |aH : |bThông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a797tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aChân dung |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113058 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2294 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113058
|
Phòng đọc mở
|
920 TAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào