DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Du |
Nhan đề
| Truyện Kiều bản nôm cổ nhất : Liễu Văn Đường 1871 / Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân phiên âm |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 310tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Những nhận xét về bản Nôm Liễu Văn Đường 1871- Kim Vân Kiều - Văn bản truyện Kiều |
Từ khóa tự do
| Truyện Kiều |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quảng Tuân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109805 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20128406 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2536 |
---|
005 | 201712160839 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20171216083940|boanhntk|c20171021001416|dtinhtx|y20171013170528|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTRUYÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Du |
---|
245 | |aTruyện Kiều bản nôm cổ nhất : |bLiễu Văn Đường 1871 / |cNguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân phiên âm |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2002 |
---|
300 | |a310tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNhững nhận xét về bản Nôm Liễu Văn Đường 1871- Kim Vân Kiều - Văn bản truyện Kiều |
---|
653 | |aTruyện Kiều |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn, Quảng Tuân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109805 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128406 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128406
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10109805
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào