DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Trịnh Đình Khôi |
Nhan đề
| Bút ký văn nghệ / Trịnh, Đình Khôi |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 324tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách là công trình nghiên cứu, phê bình, tập hợp những bài tiểu luận mang tính cảm luận trong suy tư và chất bút ký trong thể loại làm nổi rõ nét đặc trưng của văn hóa văn nghệ điện ảnh |
Từ khóa tự do
| Điện ảnh |
Từ khóa tự do
| Văn chương |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111128 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20123714-9, 20132288 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2534 |
---|
005 | 201712071021 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20171207102145|bhangptt|c20171021001415|dtinhtx|y20171013170528|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bBUT |
---|
100 | |aTrịnh Đình Khôi |
---|
245 | |aBút ký văn nghệ / |cTrịnh, Đình Khôi |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a324tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách là công trình nghiên cứu, phê bình, tập hợp những bài tiểu luận mang tính cảm luận trong suy tư và chất bút ký trong thể loại làm nổi rõ nét đặc trưng của văn hóa văn nghệ điện ảnh |
---|
653 | |aĐiện ảnh |
---|
653 | |aVăn chương |
---|
653 | |aBút kí |
---|
653 | |aVăn nghệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111128 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20123714-9, 20132288 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123714
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123715
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123716
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123717
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20123718
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20123719
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10111128
|
Phòng đọc mở
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20132288
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BUT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào