DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Lý |
Nhan đề
| Chính sách đối với phật giáo Nam tông Khmer và đồng bào Khmer vùng Tây Nam Bộ / Lê Quốc Lý (ch.b.), Nguyễn Hùng Hậu, Hoàng Minh Đô... |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 556tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Trình bày tổng thể về chính sách đối với Phật giáo Nam tông Khmer vùng Tây Nam Bộ đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030. Phân tích thực trạng thực thi chính sách, đánh giá chính sách và giải pháp hoàn thiện các chính sách phát triển kinh tế - xã hội đối với đồng bào Khmer vùng Tây Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Khơ Me |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Phật giáo Nam tông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112978 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F22A9EC4-AC9B-4C13-AB58-7F990F9E3297 |
---|
005 | 201809051614 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045736425|cSb |
---|
039 | |y20180905161446|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a200-299|bCHINH |
---|
100 | |aLê Quốc Lý |
---|
245 | |aChính sách đối với phật giáo Nam tông Khmer và đồng bào Khmer vùng Tây Nam Bộ / |cLê Quốc Lý (ch.b.), Nguyễn Hùng Hậu, Hoàng Minh Đô... |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a556tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTrình bày tổng thể về chính sách đối với Phật giáo Nam tông Khmer vùng Tây Nam Bộ đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030. Phân tích thực trạng thực thi chính sách, đánh giá chính sách và giải pháp hoàn thiện các chính sách phát triển kinh tế - xã hội đối với đồng bào Khmer vùng Tây Nam Bộ |
---|
650 | |aĐạo Phật |
---|
650 | |aDân tộc Khơ Me |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTây Nam Bộ |
---|
653 | |aPhật giáo Nam tông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112978 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112978
|
Phòng đọc mở
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào