DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam / GS, TS Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1367tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 6000 mục từ về các di tích văn hoá, di tích lịch sử, di sản văn hoá, danh lam thắng cảnh, làng nghề truyền thống... của Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Chương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102798 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112933 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23385 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C0F90BD5-E70A-4444-8D65-907993740333 |
---|
005 | 201809041627 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733158|cSB |
---|
039 | |y20180904162922|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Như Ý|cGS, TS |
---|
245 | |aTừ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam / |cGS, TS Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a1367tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm khoảng 6000 mục từ về các di tích văn hoá, di tích lịch sử, di sản văn hoá, danh lam thắng cảnh, làng nghề truyền thống... của Việt Nam. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aBùi, Thiết |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Chương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102798 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112933 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112933
|
Phòng đọc mở
|
959.7 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102798
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|