DDC
| 305 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3., Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me/ Vương Xuân Tình (ch.b.),... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1440tr ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Cơ-ho, Hrê, Mnông, Xtiêng, Bru-Vân Kiều, Cơ-tu... |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112932 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2359C2B7-6728-4F58-95FD-2B6A40EA45C2 |
---|
005 | 201809041618 |
---|
008 | s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045731239|cSb |
---|
039 | |y20180904162052|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCAC |
---|
245 | |aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 3., |pNhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me/ |cVương Xuân Tình (ch.b.),... [và những người khác] |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a1440tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Cơ-ho, Hrê, Mnông, Xtiêng, Bru-Vân Kiều, Cơ-tu... |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112932
|
Phòng đọc mở
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|