DDC
| 305 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4. Quyển 1, Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình (ch.b.),... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 907tr ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Dân tộc HMông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá... |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112931 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23383 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8FF3304C-EA87-459D-A8DF-CF1F79C31CE0 |
---|
005 | 201809041614 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045737637|cSb |
---|
039 | |y20180904161630|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCAC |
---|
245 | |aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 4. Quyển 1, |pNhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến / |cVương Xuân Tình (ch.b.),... [và những người khác] |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a907tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Dân tộc HMông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá... |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112931
|
Phòng đọc mở
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|