DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Quyền tiếp cận thông tin : Lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo / GS, TS Nguyễn Minh Thuyết, PGS, TS Vũ Công Giao, NCS Nguyễn Trung Thành (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 20,5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Viện Khoa học Môi trường & Xã hội |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận về quyền tiếp cận thông tin. Trình bày chính sách, pháp luật về quyền tiếp cận thông tin; thực trạng bảo đảm quyền tiếp cận thông tin; các yếu tố tác động, quan điểm và giải pháp bảo đảm thực thi quyền tiếp cận thông tin ở nước ta hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Quyền tiếp cận thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Thành |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112876-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132568-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DECF7753-8551-4E26-95C5-6614DADB2800 |
---|
005 | 201809041339 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046256946|c69000 |
---|
039 | |y20180904134132|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bQUYÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Thuyết|cGS, TS |
---|
245 | |aQuyền tiếp cận thông tin : |bLý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo / |cGS, TS Nguyễn Minh Thuyết, PGS, TS Vũ Công Giao, NCS Nguyễn Trung Thành (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a231tr. ; |c20,5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Viện Khoa học Môi trường & Xã hội |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận về quyền tiếp cận thông tin. Trình bày chính sách, pháp luật về quyền tiếp cận thông tin; thực trạng bảo đảm quyền tiếp cận thông tin; các yếu tố tác động, quan điểm và giải pháp bảo đảm thực thi quyền tiếp cận thông tin ở nước ta hiện nay. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aQuyền tiếp cận thông tin |
---|
700 | |aVũ, Công Giao |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Thành |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112876-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132568-70 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112876
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112877
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132568
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132569
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132570
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|